Characters remaining: 500/500
Translation

developmental anatomy

Academic
Friendly

Từ "developmental anatomy" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "giải phẫu phát triển." Đây một thuật ngữ dùng trong sinh học y học để chỉ lĩnh vực nghiên cứu cấu trúc của cơ thể trong quá trình phát triển, từ giai đoạn phôi thai cho đến khi trưởng thành.

Giải thích:
  • Developmental (phát triển): Liên quan đến quá trình thay đổi phát triển của một sinh vật.
  • Anatomy (giải phẫu): Nghiên cứu về cấu trúc hình dạng của các bộ phận trong cơ thể sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Developmental anatomy helps us understand how organs form in the embryo."

    • (Giải phẫu phát triển giúp chúng ta hiểu cách các cơ quan hình thành trong phôi thai.)
  2. Câu nâng cao: "Research in developmental anatomy has revealed significant insights into congenital anomalies."

    • (Nghiên cứu trong lĩnh vực giải phẫu phát triển đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về các dị tật bẩm sinh.)
Các biến thể của từ:
  • Development (sự phát triển): Danh từ chỉ quá trình phát triển.
  • Anatomy (giải phẫu): Danh từ chỉ cấu trúc cơ thể.
  • Developmental (phát triển): Tính từ chỉ liên quan đến sự phát triển.
Từ gần giống:
  • Embryology (phôi học): lĩnh vực nghiên cứu sự phát triển của phôi thai, thường được xem như một phần của developmental anatomy.
  • Morphology (hình thái học): Nghiên cứu về hình dạng cấu trúc của sinh vật, liên quan mật thiết đến developmental anatomy.
Từ đồng nghĩa:
  • Anatomical development (phát triển giải phẫu): Có thể được sử dụng tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • Structural development (phát triển cấu trúc): Có thể chỉ sự phát triển của các cấu trúc trong cơ thể.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "developmental anatomy," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to study anatomy" (nghiên cứu giải phẫu) hoặc "to understand developmental processes" (hiểu các quá trình phát triển).

Tóm lại:

"Developmental anatomy" một lĩnh vực quan trọng trong sinh học y học, giúp chúng ta hiểu cách cơ thể phát triển từ giai đoạn đầu đời.

Noun
  1. phôi học

Comments and discussion on the word "developmental anatomy"