Từ "developmental anatomy" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "giải phẫu phát triển." Đây là một thuật ngữ dùng trong sinh học và y học để chỉ lĩnh vực nghiên cứu cấu trúc của cơ thể trong quá trình phát triển, từ giai đoạn phôi thai cho đến khi trưởng thành.
Câu cơ bản: "Developmental anatomy helps us understand how organs form in the embryo."
Câu nâng cao: "Research in developmental anatomy has revealed significant insights into congenital anomalies."
Hiện tại, không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "developmental anatomy," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to study anatomy" (nghiên cứu giải phẫu) hoặc "to understand developmental processes" (hiểu các quá trình phát triển).
"Developmental anatomy" là một lĩnh vực quan trọng trong sinh học và y học, giúp chúng ta hiểu cách mà cơ thể phát triển từ giai đoạn đầu đời.